5.000 Krone Đan Mạch sang Peso Philippines

Đổi tiền DKK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
41.408,40 php

kr1,000 DKK = ₱8,282 PHP

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Philippines
1 DKK8.28168 PHP
5 DKK41.40840 PHP
10 DKK82.81680 PHP
20 DKK165.63360 PHP
50 DKK414.08400 PHP
100 DKK828.16800 PHP
250 DKK2,070.42000 PHP
500 DKK4,140.84000 PHP
1000 DKK8,281.68000 PHP
2000 DKK16,563.36000 PHP
5000 DKK41,408.40000 PHP
10000 DKK82,816.80000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krone Đan Mạch
1 PHP0.12075 DKK
5 PHP0.60374 DKK
10 PHP1.20748 DKK
20 PHP2.41496 DKK
50 PHP6.03740 DKK
100 PHP12.07480 DKK
250 PHP30.18700 DKK
500 PHP60.37400 DKK
1000 PHP120.74800 DKK
2000 PHP241.49600 DKK
5000 PHP603.74000 DKK
10000 PHP1,207.48000 DKK