Krone Đan Mạch sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền DKK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi DKK sang INR
1 DKK = 12,45120 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krone Đan Mạch
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 DKK | 12.45120 INR |
5 DKK | 62.25600 INR |
10 DKK | 124.51200 INR |
20 DKK | 249.02400 INR |
50 DKK | 622.56000 INR |
100 DKK | 1,245.12000 INR |
250 DKK | 3,112.80000 INR |
500 DKK | 6,225.60000 INR |
1000 DKK | 12,451.20000 INR |
2000 DKK | 24,902.40000 INR |
5000 DKK | 62,256.00000 INR |
10000 DKK | 124,512.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Đan Mạch | |
---|---|
1 INR | 0.08031 DKK |
5 INR | 0.40157 DKK |
10 INR | 0.80313 DKK |
20 INR | 1.60627 DKK |
50 INR | 4.01568 DKK |
100 INR | 8.03135 DKK |
250 INR | 20.07837 DKK |
300 INR | 24.09405 DKK |
500 INR | 40.15675 DKK |
600 INR | 48.18810 DKK |
1000 INR | 80.31350 DKK |
2000 INR | 160.62700 DKK |
5000 INR | 401.56750 DKK |
10000 INR | 803.13500 DKK |
25000 INR | 2,007.83750 DKK |
50000 INR | 4,015.67500 DKK |
100000 INR | 8,031.35000 DKK |
1000000 INR | 80,313.50000 DKK |
1000000000 INR | 80,313,500.00000 DKK |