Krone Đan Mạch sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền DKK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
11.966,20 inr

kr1,000 DKK = ₹11,97 INR

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Ấn Độ
1 DKK11.96620 INR
5 DKK59.83100 INR
10 DKK119.66200 INR
20 DKK239.32400 INR
50 DKK598.31000 INR
100 DKK1,196.62000 INR
250 DKK2,991.55000 INR
500 DKK5,983.10000 INR
1000 DKK11,966.20000 INR
2000 DKK23,932.40000 INR
5000 DKK59,831.00000 INR
10000 DKK119,662.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Đan Mạch
1 INR0.08357 DKK
5 INR0.41784 DKK
10 INR0.83569 DKK
20 INR1.67138 DKK
50 INR4.17845 DKK
100 INR8.35689 DKK
250 INR20.89223 DKK
500 INR41.78445 DKK
1000 INR83.56890 DKK
2000 INR167.13780 DKK
5000 INR417.84450 DKK
10000 INR835.68900 DKK