Krona Thụy Điển (SEK)
Đồng krona Thụy Điển (số nhiều: kronor) là đồng tiền chính thức của Thụy Điển. Mã tiền tệ phổ biến của đồng tiền này là SEK với ký hiệu là 'kr'. Đồng krona thường được giao dịch nhiều nhất với đồng euro. Đồng krona là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ chín thế giới. Thừa số chuyển đổi của đồng tiền này có 6 hàng số có nghĩa. Đồng krona là một đồng tiền pháp định.
Tên loại tiền tệ
Krona Thụy Điển
Ký hiệu tiền tệ
kr
Tỷ giá chuyển đổi SEK
USD | EUR | GBP | DKK | NOK | INR | CAD | PLN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ SEK | 0.09079 | 0.08696 | 0.07214 | 0.64859 | 1.02616 | 7.71877 | 0.13035 | 0.37045 |
Đến SEK | 11.01390 | 11.49980 | 13.86140 | 1.54180 | 0.97451 | 0.12955 | 7.67149 | 2.69939 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.