Krona Thụy Điển sang Ariary Madagascar

Đổi tiền SEK sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
405.032 mga

1,000 SEK = 405,0 MGA

Mid-market exchange rate at 16:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ariary Madagascar
1 SEK405.03200 MGA
5 SEK2,025.16000 MGA
10 SEK4,050.32000 MGA
20 SEK8,100.64000 MGA
50 SEK20,251.60000 MGA
100 SEK40,503.20000 MGA
250 SEK101,258.00000 MGA
500 SEK202,516.00000 MGA
1000 SEK405,032.00000 MGA
2000 SEK810,064.00000 MGA
5000 SEK2,025,160.00000 MGA
10000 SEK4,050,320.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Krona Thụy Điển
1 MGA0.00247 SEK
5 MGA0.01234 SEK
10 MGA0.02469 SEK
20 MGA0.04938 SEK
50 MGA0.12345 SEK
100 MGA0.24689 SEK
250 MGA0.61724 SEK
500 MGA1.23447 SEK
1000 MGA2.46894 SEK
2000 MGA4.93788 SEK
5000 MGA12.34470 SEK
10000 MGA24.68940 SEK