Krone Đan Mạch sang Đô-la Canada

Đổi tiền DKK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
196,53 cad

1,000 DKK = 0,1965 CAD

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Canada
1 DKK0.19653 CAD
5 DKK0.98264 CAD
10 DKK1.96528 CAD
20 DKK3.93056 CAD
50 DKK9.82640 CAD
100 DKK19.65280 CAD
250 DKK49.13200 CAD
500 DKK98.26400 CAD
1000 DKK196.52800 CAD
2000 DKK393.05600 CAD
5000 DKK982.64000 CAD
10000 DKK1,965.28000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Đan Mạch
1 CAD5.08835 DKK
5 CAD25.44175 DKK
10 CAD50.88350 DKK
20 CAD101.76700 DKK
50 CAD254.41750 DKK
100 CAD508.83500 DKK
250 CAD1,272.08750 DKK
500 CAD2,544.17500 DKK
1000 CAD5,088.35000 DKK
2000 CAD10,176.70000 DKK
5000 CAD25,441.75000 DKK
10000 CAD50,883.50000 DKK