20 Krone Đan Mạch sang Đô-la Canada

Đổi tiền DKK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
3,93 cad

kr1,000 DKK = C$0,1966 CAD

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Canada
1 DKK0.19658 CAD
5 DKK0.98288 CAD
10 DKK1.96576 CAD
20 DKK3.93152 CAD
50 DKK9.82880 CAD
100 DKK19.65760 CAD
250 DKK49.14400 CAD
500 DKK98.28800 CAD
1000 DKK196.57600 CAD
2000 DKK393.15200 CAD
5000 DKK982.88000 CAD
10000 DKK1,965.76000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Krone Đan Mạch
1 CAD5.08710 DKK
5 CAD25.43550 DKK
10 CAD50.87100 DKK
20 CAD101.74200 DKK
50 CAD254.35500 DKK
100 CAD508.71000 DKK
250 CAD1,271.77500 DKK
500 CAD2,543.55000 DKK
1000 CAD5,087.10000 DKK
2000 CAD10,174.20000 DKK
5000 CAD25,435.50000 DKK
10000 CAD50,871.00000 DKK