Đô-la Úc sang Đô-la Canada

Đổi tiền AUD sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
893,10 cad

A$1,000 AUD = C$0,8931 CAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Canada
1 AUD0.89310 CAD
5 AUD4.46549 CAD
10 AUD8.93097 CAD
20 AUD17.86194 CAD
50 AUD44.65485 CAD
100 AUD89.30970 CAD
250 AUD223.27425 CAD
500 AUD446.54850 CAD
1000 AUD893.09700 CAD
2000 AUD1,786.19400 CAD
5000 AUD4,465.48500 CAD
10000 AUD8,930.97000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đô-la Úc
1 CAD1.11970 AUD
5 CAD5.59850 AUD
10 CAD11.19700 AUD
20 CAD22.39400 AUD
50 CAD55.98500 AUD
100 CAD111.97000 AUD
250 CAD279.92500 AUD
500 CAD559.85000 AUD
1000 CAD1,119.70000 AUD
2000 CAD2,239.40000 AUD
5000 CAD5,598.50000 AUD
10000 CAD11,197.00000 AUD