Đô-la Úc sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền AUD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
1.111,83 nzd

A$1,000 AUD = $1,112 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la New Zealand
1 AUD1.11183 NZD
5 AUD5.55915 NZD
10 AUD11.11830 NZD
20 AUD22.23660 NZD
50 AUD55.59150 NZD
100 AUD111.18300 NZD
250 AUD277.95750 NZD
500 AUD555.91500 NZD
1000 AUD1,111.83000 NZD
2000 AUD2,223.66000 NZD
5000 AUD5,559.15000 NZD
10000 AUD11,118.30000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Úc
1 NZD0.89942 AUD
5 NZD4.49710 AUD
10 NZD8.99420 AUD
20 NZD17.98840 AUD
50 NZD44.97100 AUD
100 NZD89.94200 AUD
250 NZD224.85500 AUD
500 NZD449.71000 AUD
1000 NZD899.42000 AUD
2000 NZD1,798.84000 AUD
5000 NZD4,497.10000 AUD
10000 NZD8,994.20000 AUD