Đổi tiền CZK sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Koruna Czech sang Đô-la New Zealand

10.000 czk
703,72 nzd

Kč1,000 CZK = $0,07037 NZD

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la New Zealand
1 CZK0.07037 NZD
5 CZK0.35186 NZD
10 CZK0.70372 NZD
20 CZK1.40744 NZD
50 CZK3.51859 NZD
100 CZK7.03718 NZD
250 CZK17.59295 NZD
500 CZK35.18590 NZD
1000 CZK70.37180 NZD
2000 CZK140.74360 NZD
5000 CZK351.85900 NZD
10000 CZK703.71800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Koruna Cộng hòa Séc
1 NZD14.21020 CZK
5 NZD71.05100 CZK
10 NZD142.10200 CZK
20 NZD284.20400 CZK
50 NZD710.51000 CZK
100 NZD1,421.02000 CZK
250 NZD3,552.55000 CZK
500 NZD7,105.10000 CZK
1000 NZD14,210.20000 CZK
2000 NZD28,420.40000 CZK
5000 NZD71,051.00000 CZK
10000 NZD142,102.00000 CZK