Krone Na Uy sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền NOK sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
154,15 nzd

1,000 NOK = 0,1542 NZD

Mid-market exchange rate at 08:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la New Zealand
1 NOK0.15415 NZD
5 NOK0.77075 NZD
10 NOK1.54150 NZD
20 NOK3.08300 NZD
50 NOK7.70750 NZD
100 NOK15.41500 NZD
250 NOK38.53750 NZD
500 NOK77.07500 NZD
1000 NOK154.15000 NZD
2000 NOK308.30000 NZD
5000 NOK770.75000 NZD
10000 NOK1,541.50000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Krone Na Uy
1 NZD6.48720 NOK
5 NZD32.43600 NOK
10 NZD64.87200 NOK
20 NZD129.74400 NOK
50 NZD324.36000 NOK
100 NZD648.72000 NOK
250 NZD1,621.80000 NOK
500 NZD3,243.60000 NOK
1000 NZD6,487.20000 NOK
2000 NZD12,974.40000 NOK
5000 NZD32,436.00000 NOK
10000 NZD64,872.00000 NOK