Forint Hungary sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền HUF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
45,64 nzd

1,000 HUF = 0,004564 NZD

Mid-market exchange rate at 18:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la New Zealand
2000 HUF9.12846 NZD
5000 HUF22.82115 NZD
10000 HUF45.64230 NZD
15000 HUF68.46345 NZD
20000 HUF91.28460 NZD
30000 HUF136.92690 NZD
40000 HUF182.56920 NZD
50000 HUF228.21150 NZD
60000 HUF273.85380 NZD
100000 HUF456.42300 NZD
150000 HUF684.63450 NZD
200000 HUF912.84600 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Forint Hungary
1 NZD219.09500 HUF
5 NZD1,095.47500 HUF
10 NZD2,190.95000 HUF
20 NZD4,381.90000 HUF
50 NZD10,954.75000 HUF
100 NZD21,909.50000 HUF
250 NZD54,773.75000 HUF
500 NZD109,547.50000 HUF
1000 NZD219,095.00000 HUF
2000 NZD438,190.00000 HUF
5000 NZD1,095,475.00000 HUF
10000 NZD2,190,950.00000 HUF