Forint Hungary sang Đô-la Mỹ
Đổi tiền HUF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate, independently provided by Reuters. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Mỹ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Forint Hungary
Change Converter source currency
- Ariary Madagascar
- Baht Thái
- Balboa Panama
- Bảng Ai Cập
- Bảng Anh
- Bảng Đảo Man
- Bảng Gibraltar
- Bảng Guernsey
- Bảng Jersey
- Bảng Liban
- Bảng Quần đảo Falkland
- Bảng Saint Helena
- Birr Ethiopia
- Boliviano Bolivia
- Cedi Ghana
- Chinese Yuan RMB
- Colon Costa Rica
- Colon El Salvador
- Cordoba Nicaragua
- Dalasi Gambia
- Denar Macedonia
- Dinar Algerie
- Dinar Bahrain
- Dinar Jordan
- Dinar Kuwait
- Dinar Serbia
- Dinar Tunisia
- Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
- Dirham Maroc
- Đô-la Bahamas
- Đô-la Barbados
- Đô-la Belize
- Đô-la Bermuda
- Đô-la Brunei
- Đô-la Canada
- Đô-la Đông Caribê
- Đô-la Fiji
- Đô-la Guyana
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Jamaica
- Đô-la Liberia
- Đô-la Namibia
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Quần đảo Cayman
- Đô-la Quần đảo Solomon
- Đô-la Singapore
- Đô-la Suriname
- Đô-la Trinidad và Tobago
- Đô-la Úc
- Đồng Việt Nam
- Dram Armenia
- Escudo Cabo Verde
- Euro
- Florin Aruba
- Forint Hungary
- Franc CFA Tây Phi
- Franc CFA Trung Phi
- Franc CFP
- Franc Comoros
- Franc Djibouti
- Franc Guinea
- Franc Rwanda
- Franc Thụy Sĩ
- Gourde Haiti
- Guarani Paraguay
- Guilder Antille thuộc Hà Lan
- Hryvnia Ukraina
- Kina Papua New Guinea
- Kip Lào
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Iceland
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Kuna Croatia
- Kwacha Malawi
- Kwanza Angola
- Kyat Myanmar
- Lari Gruzia
- Lek Albania
- Lempira Honduras
- Leone Sierra Leone
- Leu Moldova
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lilangeni Eswatini
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Loti Lesotho
- Manat Azerbaijan
- Manat Turkmenistan
- Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- Metical Mozambique
- Naira Nigeria
- Ngultrum Bhutan
- Nuevo Sol Peru
- Ouguiya Mauritanie
- Paʻanga Tonga
- Pataca Macau
- Peso Argentina
- Peso Chile
- Peso Colombia
- Peso Dominica
- Peso Mexico
- Peso Philippines
- Peso Uruguay
- Pula Botswana
- Quetzal Guatemala
- Rand Nam Phi
- Real Brazil
- Rial Oman
- Rial Qatar
- Riel Campuchia
- Ringgit Malaysia
- Riyal Ả Rập Xê Út
- Rufiyaa Maldives
- Rúp Belarus
- Rúp Nga
- Rupee Ấn Độ
- Rupee Mauritia
- Rupee Nepal
- Rupee Pakistan
- Rupee Seychelles
- Rupee Sri Lanka
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Shilling Kenya
- Shilling Tanzania
- Shilling Uganda
- Som Kyrgystan
- Som Uzbekistan
- Somoni Tajikistan
- Taka Bangladesh
- Tala Samoa
- Tân Đài tệ Đài Loan
- Tenge Kazakhstan
- Tugrik Mông Cổ
- Vatu Vanuatu
- Won Hàn Quốc
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
- ZMW
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Mỹ | |
---|---|
2000 HUF | 5.64482 USD |
5000 HUF | 14.11205 USD |
10000 HUF | 28.22410 USD |
15000 HUF | 42.33615 USD |
20000 HUF | 56.44820 USD |
30000 HUF | 84.67230 USD |
40000 HUF | 112.89640 USD |
50000 HUF | 141.12050 USD |
60000 HUF | 169.34460 USD |
100000 HUF | 282.24100 USD |
150000 HUF | 423.36150 USD |
200000 HUF | 564.48200 USD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Forint Hungary | |
---|---|
1 USD | 354.30800 HUF |
5 USD | 1771.54000 HUF |
10 USD | 3543.08000 HUF |
20 USD | 7086.16000 HUF |
50 USD | 17715.40000 HUF |
100 USD | 35430.80000 HUF |
250 USD | 88577.00000 HUF |
500 USD | 177154.00000 HUF |
1000 USD | 354308.00000 HUF |
2000 USD | 708616.00000 HUF |
5000 USD | 1771540.00000 HUF |
10000 USD | 3543080.00000 HUF |