Forint Hungary sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HUF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
27,20 usd

Ft1,000 HUF = $0,002720 USD

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Mỹ
2000 HUF5.44008 USD
5000 HUF13.60020 USD
10000 HUF27.20040 USD
15000 HUF40.80060 USD
20000 HUF54.40080 USD
30000 HUF81.60120 USD
40000 HUF108.80160 USD
50000 HUF136.00200 USD
60000 HUF163.20240 USD
100000 HUF272.00400 USD
150000 HUF408.00600 USD
200000 HUF544.00800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Forint Hungary
1 USD367.64200 HUF
5 USD1,838.21000 HUF
10 USD3,676.42000 HUF
20 USD7,352.84000 HUF
50 USD18,382.10000 HUF
100 USD36,764.20000 HUF
250 USD91,910.50000 HUF
500 USD183,821.00000 HUF
1000 USD367,642.00000 HUF
2000 USD735,284.00000 HUF
5000 USD1,838,210.00000 HUF
10000 USD3,676,420.00000 HUF