30.000 Forint Hungary sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HUF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 huf
81,55 usd

Ft1,000 HUF = $0,002718 USD

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Mỹ
2000 HUF5.43640 USD
5000 HUF13.59100 USD
10000 HUF27.18200 USD
15000 HUF40.77300 USD
20000 HUF54.36400 USD
30000 HUF81.54600 USD
40000 HUF108.72800 USD
50000 HUF135.91000 USD
60000 HUF163.09200 USD
100000 HUF271.82000 USD
150000 HUF407.73000 USD
200000 HUF543.64000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Forint Hungary
1 USD367.89100 HUF
5 USD1,839.45500 HUF
10 USD3,678.91000 HUF
20 USD7,357.82000 HUF
50 USD18,394.55000 HUF
100 USD36,789.10000 HUF
250 USD91,972.75000 HUF
500 USD183,945.50000 HUF
1000 USD367,891.00000 HUF
2000 USD735,782.00000 HUF
5000 USD1,839,455.00000 HUF
10000 USD3,678,910.00000 HUF