50.000 Forint Hungary sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền HUF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 huf
135,21 usd

1,000 HUF = 0,002704 USD

Mid-market exchange rate at 11:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Mỹ
2000 HUF5.40856 USD
5000 HUF13.52140 USD
10000 HUF27.04280 USD
15000 HUF40.56420 USD
20000 HUF54.08560 USD
30000 HUF81.12840 USD
40000 HUF108.17120 USD
50000 HUF135.21400 USD
60000 HUF162.25680 USD
100000 HUF270.42800 USD
150000 HUF405.64200 USD
200000 HUF540.85600 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Forint Hungary
1 USD369.78400 HUF
5 USD1,848.92000 HUF
10 USD3,697.84000 HUF
20 USD7,395.68000 HUF
50 USD18,489.20000 HUF
100 USD36,978.40000 HUF
250 USD92,446.00000 HUF
500 USD184,892.00000 HUF
1000 USD369,784.00000 HUF
2000 USD739,568.00000 HUF
5000 USD1,848,920.00000 HUF
10000 USD3,697,840.00000 HUF