1 Đô-la Mỹ sang Forint Hungary

Đổi tiền USD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
370 huf

1,000 USD = 370,4 HUF

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Forint Hungary
1 USD370.37800 HUF
5 USD1,851.89000 HUF
10 USD3,703.78000 HUF
20 USD7,407.56000 HUF
50 USD18,518.90000 HUF
100 USD37,037.80000 HUF
250 USD92,594.50000 HUF
500 USD185,189.00000 HUF
1000 USD370,378.00000 HUF
2000 USD740,756.00000 HUF
5000 USD1,851,890.00000 HUF
10000 USD3,703,780.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Mỹ
2000 HUF5.39988 USD
5000 HUF13.49970 USD
10000 HUF26.99940 USD
15000 HUF40.49910 USD
20000 HUF53.99880 USD
30000 HUF80.99820 USD
40000 HUF107.99760 USD
50000 HUF134.99700 USD
60000 HUF161.99640 USD
100000 HUF269.99400 USD
150000 HUF404.99100 USD
200000 HUF539.98800 USD