20 Đô-la Mỹ sang Forint Hungary

Đổi tiền USD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
7.328 huf

$1,000 USD = Ft366,4 HUF

Mid-market exchange rate at 11:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Forint Hungary
1 USD366.39100 HUF
5 USD1,831.95500 HUF
10 USD3,663.91000 HUF
20 USD7,327.82000 HUF
50 USD18,319.55000 HUF
100 USD36,639.10000 HUF
250 USD91,597.75000 HUF
500 USD183,195.50000 HUF
1000 USD366,391.00000 HUF
2000 USD732,782.00000 HUF
5000 USD1,831,955.00000 HUF
10000 USD3,663,910.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Mỹ
2000 HUF5.45866 USD
5000 HUF13.64665 USD
10000 HUF27.29330 USD
15000 HUF40.93995 USD
20000 HUF54.58660 USD
30000 HUF81.87990 USD
40000 HUF109.17320 USD
50000 HUF136.46650 USD
60000 HUF163.75980 USD
100000 HUF272.93300 USD
150000 HUF409.39950 USD
200000 HUF545.86600 USD