Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KRW sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
5,24 cny

₩1,000 KRW = ¥0,005236 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Chinese Yuan RMB
1 KRW0.00524 CNY
5 KRW0.02618 CNY
10 KRW0.05236 CNY
20 KRW0.10472 CNY
50 KRW0.26181 CNY
100 KRW0.52362 CNY
250 KRW1.30904 CNY
500 KRW2.61808 CNY
1000 KRW5.23615 CNY
2000 KRW10.47230 CNY
5000 KRW26.18075 CNY
10000 KRW52.36150 CNY
20000 KRW104.72300 CNY
30000 KRW157.08450 CNY
40000 KRW209.44600 CNY
50000 KRW261.80750 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Won Hàn Quốc
1 CNY190.98000 KRW
5 CNY954.90000 KRW
10 CNY1,909.80000 KRW
20 CNY3,819.60000 KRW
50 CNY9,549.00000 KRW
100 CNY19,098.00000 KRW
250 CNY47,745.00000 KRW
500 CNY95,490.00000 KRW
1000 CNY190,980.00000 KRW
2000 CNY381,960.00000 KRW
5000 CNY954,900.00000 KRW
10000 CNY1,909,800.00000 KRW