Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Đổi tiền KRW sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Trung Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1 KRW | 0.00524 CNY |
5 KRW | 0.02618 CNY |
10 KRW | 0.05236 CNY |
20 KRW | 0.10472 CNY |
50 KRW | 0.26181 CNY |
100 KRW | 0.52362 CNY |
250 KRW | 1.30904 CNY |
500 KRW | 2.61808 CNY |
1000 KRW | 5.23615 CNY |
2000 KRW | 10.47230 CNY |
5000 KRW | 26.18075 CNY |
10000 KRW | 52.36150 CNY |
20000 KRW | 104.72300 CNY |
30000 KRW | 157.08450 CNY |
40000 KRW | 209.44600 CNY |
50000 KRW | 261.80750 CNY |
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 CNY | 190.98000 KRW |
5 CNY | 954.90000 KRW |
10 CNY | 1,909.80000 KRW |
20 CNY | 3,819.60000 KRW |
50 CNY | 9,549.00000 KRW |
100 CNY | 19,098.00000 KRW |
250 CNY | 47,745.00000 KRW |
500 CNY | 95,490.00000 KRW |
1000 CNY | 190,980.00000 KRW |
2000 CNY | 381,960.00000 KRW |
5000 CNY | 954,900.00000 KRW |
10000 CNY | 1,909,800.00000 KRW |