Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KRW sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ¥0,005106 CNY

Mid-market exchange rate at 01:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang CNY

1 CNY = 195,856 KRW

Updated a few seconds ago
15 tháng 314 tháng 4

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

CNY

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Chinese Yuan RMB
1,000 KRW5.10578 CNY
2,000 KRW10.21156 CNY
5,000 KRW25.52890 CNY
10,000 KRW51.05780 CNY
20,000 KRW102.11560 CNY
30,000 KRW153.17340 CNY
40,000 KRW204.23120 CNY
50,000 KRW255.28900 CNY
60,000 KRW306.34680 CNY
45,000,000 KRW229,760.10000 CNY
75,000,000 KRW382,933.50000 CNY
78,000,000 KRW398,250.84000 CNY
100,000,000 KRW510,578.00000 CNY
330,000,000 KRW1,684,907.40000 CNY
500,000,000 KRW2,552,890.00000 CNY
1,800,000,000 KRW9,190,404.00000 CNY
1,900,000,000 KRW9,700,982.00000 CNY
10,000,000,000 KRW51,057,800.00000 CNY
15,200,000,000 KRW77,607,856.00000 CNY
36,100,000,000 KRW184,318,658.00000 CNY
45,600,000,000 KRW232,823,568.00000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Won Hàn Quốc
1 CNY195.85700 KRW
5 CNY979.28500 KRW
10 CNY1,958.57000 KRW
20 CNY3,917.14000 KRW
50 CNY9,792.85000 KRW
100 CNY19,585.70000 KRW
250 CNY48,964.25000 KRW
500 CNY97,928.50000 KRW
1,000 CNY195,857.00000 KRW
2,000 CNY391,714.00000 KRW
5,000 CNY979,285.00000 KRW
10,000 CNY1,958,570.00000 KRW