Rupee Ấn Độ (INR)
Đồng rupee Ấn Độ là đồng tiền của Ấn Độ. Mã tiền tệ của đồng rupee là INR, ký hiệu của nó là ₹. Ký hiệu này có nguồn gốc từ lá cờ Ấn Độ, và tích hợp các sọc ngang trên lá cờ. Nhìn chung, người nước ngoài không được phép đưa INR vào hoặc ra khỏi Ấn Độ, vậy nên việc chuyển đổi tiền tệ phải diễn ra trong nước.
Tên loại tiền tệ
Rupee Ấn Độ
Ký hiệu tiền tệ
₹
Tỷ giá chuyển đổi INR
USD | CAD | EUR | AED | GBP | AUD | PKR | SGD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Từ INR | 0.01166 | 0.01685 | 0.01131 | 0.04283 | 0.00939 | 0.01875 | 3.24614 | 0.01598 |
Đến INR | 85.76350 | 59.35810 | 88.40930 | 23.35000 | 106.53500 | 53.32350 | 0.30806 | 62.58970 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.