Rupee Ấn Độ sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền INR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
829,25 bob

1,000 INR = 0,08293 BOB

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Boliviano Bolivia
1 INR0.08293 BOB
5 INR0.41463 BOB
10 INR0.82925 BOB
20 INR1.65850 BOB
50 INR4.14625 BOB
100 INR8.29250 BOB
250 INR20.73125 BOB
500 INR41.46250 BOB
1000 INR82.92500 BOB
2000 INR165.85000 BOB
5000 INR414.62500 BOB
10000 INR829.25000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Ấn Độ
1 BOB12.05910 INR
5 BOB60.29550 INR
10 BOB120.59100 INR
20 BOB241.18200 INR
50 BOB602.95500 INR
100 BOB1,205.91000 INR
250 BOB3,014.77500 INR
500 BOB6,029.55000 INR
1000 BOB12,059.10000 INR
2000 BOB24,118.20000 INR
5000 BOB60,295.50000 INR
10000 BOB120,591.00000 INR