Bảng Anh sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền GBP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
8.610,63 bob

£1,000 GBP = Bs8,611 BOB

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Boliviano Bolivia
1 GBP8.61063 BOB
5 GBP43.05315 BOB
10 GBP86.10630 BOB
20 GBP172.21260 BOB
50 GBP430.53150 BOB
100 GBP861.06300 BOB
250 GBP2,152.65750 BOB
500 GBP4,305.31500 BOB
1000 GBP8,610.63000 BOB
2000 GBP17,221.26000 BOB
5000 GBP43,053.15000 BOB
10000 GBP86,106.30000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Anh
1 BOB0.11614 GBP
5 BOB0.58068 GBP
10 BOB1.16135 GBP
20 BOB2.32270 GBP
50 BOB5.80675 GBP
100 BOB11.61350 GBP
250 BOB29.03375 GBP
500 BOB58.06750 GBP
1000 BOB116.13500 GBP
2000 BOB232.27000 GBP
5000 BOB580.67500 GBP
10000 BOB1,161.35000 GBP