10 Boliviano Bolivia sang Bảng Anh

Đổi tiền BOB sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bob
1,15 gbp

Bs1,000 BOB = £0,1154 GBP

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Anh
1 BOB0.11536 GBP
5 BOB0.57678 GBP
10 BOB1.15355 GBP
20 BOB2.30710 GBP
50 BOB5.76775 GBP
100 BOB11.53550 GBP
250 BOB28.83875 GBP
500 BOB57.67750 GBP
1000 BOB115.35500 GBP
2000 BOB230.71000 GBP
5000 BOB576.77500 GBP
10000 BOB1,153.55000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Boliviano Bolivia
1 GBP8.66892 BOB
5 GBP43.34460 BOB
10 GBP86.68920 BOB
20 GBP173.37840 BOB
50 GBP433.44600 BOB
100 GBP866.89200 BOB
250 GBP2,167.23000 BOB
500 GBP4,334.46000 BOB
1000 GBP8,668.92000 BOB
2000 GBP17,337.84000 BOB
5000 GBP43,344.60000 BOB
10000 GBP86,689.20000 BOB