10 Boliviano Bolivia sang Bảng Anh

Đổi tiền BOB sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bob
1.18 gbp

1.00000 BOB = 0.11807 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:47 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BOB sang GBP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Anh
1 BOB0.11807 GBP
5 BOB0.59037 GBP
10 BOB1.18074 GBP
20 BOB2.36148 GBP
50 BOB5.90370 GBP
100 BOB11.80740 GBP
250 BOB29.51850 GBP
500 BOB59.03700 GBP
1000 BOB118.07400 GBP
2000 BOB236.14800 GBP
5000 BOB590.37000 GBP
10000 BOB1180.74000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Boliviano Bolivia
1 GBP8.46928 BOB
5 GBP42.34640 BOB
10 GBP84.69280 BOB
20 GBP169.38560 BOB
50 GBP423.46400 BOB
100 GBP846.92800 BOB
250 GBP2117.32000 BOB
500 GBP4234.64000 BOB
1000 GBP8469.28000 BOB
2000 GBP16938.56000 BOB
5000 GBP42346.40000 BOB
10000 GBP84692.80000 BOB