1 Boliviano Bolivia sang Bảng Anh

Đổi tiền BOB sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bob
0.12 gbp

1.00000 BOB = 0.11604 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:39 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi BOB sang GBP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Anh
1 BOB0.11604 GBP
5 BOB0.58022 GBP
10 BOB1.16044 GBP
20 BOB2.32088 GBP
50 BOB5.80220 GBP
100 BOB11.60440 GBP
250 BOB29.01100 GBP
500 BOB58.02200 GBP
1000 BOB116.04400 GBP
2000 BOB232.08800 GBP
5000 BOB580.22000 GBP
10000 BOB1160.44000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Boliviano Bolivia
1 GBP8.61743 BOB
5 GBP43.08715 BOB
10 GBP86.17430 BOB
20 GBP172.34860 BOB
50 GBP430.87150 BOB
100 GBP861.74300 BOB
250 GBP2154.35750 BOB
500 GBP4308.71500 BOB
1000 GBP8617.43000 BOB
2000 GBP17234.86000 BOB
5000 GBP43087.15000 BOB
10000 GBP86174.30000 BOB