10 nghìn Boliviano Bolivia sang Bảng Anh

Đổi tiền BOB sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 bob
1178.27 gbp

1.00000 BOB = 0.11783 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:58 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi BOB sang GBP

As of 1 min ago, 1 BOB → 0 GBP
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Anh
1 BOB0.11783 GBP
5 BOB0.58913 GBP
10 BOB1.17827 GBP
20 BOB2.35654 GBP
50 BOB5.89135 GBP
100 BOB11.78270 GBP
250 BOB29.45675 GBP
500 BOB58.91350 GBP
1000 BOB117.82700 GBP
2000 BOB235.65400 GBP
5000 BOB589.13500 GBP
10000 BOB1178.27000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Boliviano Bolivia
1 GBP8.48705 BOB
5 GBP42.43525 BOB
10 GBP84.87050 BOB
20 GBP169.74100 BOB
50 GBP424.35250 BOB
100 GBP848.70500 BOB
250 GBP2121.76250 BOB
500 GBP4243.52500 BOB
1000 GBP8487.05000 BOB
2000 GBP16974.10000 BOB
5000 GBP42435.25000 BOB
10000 GBP84870.50000 BOB