1 Bảng Anh sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền GBP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
8.71 bob

1.00000 GBP = 8.71200 BOB

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:54 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi GBP sang BOB

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Boliviano Bolivia
1 GBP8.71200 BOB
5 GBP43.56000 BOB
10 GBP87.12000 BOB
20 GBP174.24000 BOB
50 GBP435.60000 BOB
100 GBP871.20000 BOB
250 GBP2178.00000 BOB
500 GBP4356.00000 BOB
1000 GBP8712.00000 BOB
2000 GBP17424.00000 BOB
5000 GBP43560.00000 BOB
10000 GBP87120.00000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Anh
1 BOB0.11478 GBP
5 BOB0.57392 GBP
10 BOB1.14784 GBP
20 BOB2.29568 GBP
50 BOB5.73920 GBP
100 BOB11.47840 GBP
250 BOB28.69600 GBP
500 BOB57.39200 GBP
1000 BOB114.78400 GBP
2000 BOB229.56800 GBP
5000 BOB573.92000 GBP
10000 BOB1147.84000 GBP