Yên Nhật sang Boliviano Bolivia
Đổi tiền JPY sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Boliviano Bolivia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Boliviano Bolivia | |
---|---|
100 JPY | 4.47293 BOB |
1000 JPY | 44.72930 BOB |
1500 JPY | 67.09395 BOB |
2000 JPY | 89.45860 BOB |
3000 JPY | 134.18790 BOB |
5000 JPY | 223.64650 BOB |
5400 JPY | 241.53822 BOB |
10000 JPY | 447.29300 BOB |
15000 JPY | 670.93950 BOB |
20000 JPY | 894.58600 BOB |
25000 JPY | 1,118.23250 BOB |
30000 JPY | 1,341.87900 BOB |
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Yên Nhật | |
---|---|
1 BOB | 22.35670 JPY |
5 BOB | 111.78350 JPY |
10 BOB | 223.56700 JPY |
20 BOB | 447.13400 JPY |
50 BOB | 1,117.83500 JPY |
100 BOB | 2,235.67000 JPY |
250 BOB | 5,589.17500 JPY |
500 BOB | 11,178.35000 JPY |
1000 BOB | 22,356.70000 JPY |
2000 BOB | 44,713.40000 JPY |
5000 BOB | 111,783.50000 JPY |
10000 BOB | 223,567.00000 JPY |