Zloty Ba Lan sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền PLN sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
1.718,43 bob

1,000 PLN = 1,718 BOB

Mid-market exchange rate at 01:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Boliviano Bolivia
1 PLN1.71843 BOB
5 PLN8.59215 BOB
10 PLN17.18430 BOB
20 PLN34.36860 BOB
50 PLN85.92150 BOB
100 PLN171.84300 BOB
250 PLN429.60750 BOB
500 PLN859.21500 BOB
1000 PLN1,718.43000 BOB
2000 PLN3,436.86000 BOB
5000 PLN8,592.15000 BOB
10000 PLN17,184.30000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Zloty Ba Lan
1 BOB0.58193 PLN
5 BOB2.90964 PLN
10 BOB5.81928 PLN
20 BOB11.63856 PLN
50 BOB29.09640 PLN
100 BOB58.19280 PLN
250 BOB145.48200 PLN
500 BOB290.96400 PLN
1000 BOB581.92800 PLN
2000 BOB1,163.85600 PLN
5000 BOB2,909.64000 PLN
10000 BOB5,819.28000 PLN