100 Zloty Ba Lan sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền PLN sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pln
171,60 bob

zł1,000 PLN = Bs1,716 BOB

Mid-market exchange rate at 04:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Boliviano Bolivia
1 PLN1.71597 BOB
5 PLN8.57985 BOB
10 PLN17.15970 BOB
20 PLN34.31940 BOB
50 PLN85.79850 BOB
100 PLN171.59700 BOB
250 PLN428.99250 BOB
500 PLN857.98500 BOB
1000 PLN1,715.97000 BOB
2000 PLN3,431.94000 BOB
5000 PLN8,579.85000 BOB
10000 PLN17,159.70000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Zloty Ba Lan
1 BOB0.58276 PLN
5 BOB2.91381 PLN
10 BOB5.82761 PLN
20 BOB11.65522 PLN
50 BOB29.13805 PLN
100 BOB58.27610 PLN
250 BOB145.69025 PLN
500 BOB291.38050 PLN
1000 BOB582.76100 PLN
2000 BOB1,165.52200 PLN
5000 BOB2,913.80500 PLN
10000 BOB5,827.61000 PLN