Lev Bungari sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền BGN sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
3.813,64 bob

лв1,000 BGN = Bs3,814 BOB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Boliviano Bolivia
1 BGN3.81364 BOB
5 BGN19.06820 BOB
10 BGN38.13640 BOB
20 BGN76.27280 BOB
50 BGN190.68200 BOB
100 BGN381.36400 BOB
250 BGN953.41000 BOB
500 BGN1,906.82000 BOB
1000 BGN3,813.64000 BOB
2000 BGN7,627.28000 BOB
5000 BGN19,068.20000 BOB
10000 BGN38,136.40000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Lev Bungari
1 BOB0.26222 BGN
5 BOB1.31108 BGN
10 BOB2.62217 BGN
20 BOB5.24434 BGN
50 BOB13.11085 BGN
100 BOB26.22170 BGN
250 BOB65.55425 BGN
500 BOB131.10850 BGN
1000 BOB262.21700 BGN
2000 BOB524.43400 BGN
5000 BOB1,311.08500 BGN
10000 BOB2,622.17000 BGN