Lev Bungari sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền BGN sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
942,52 nzd

лв1,000 BGN = $0,9425 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la New Zealand
1 BGN0.94252 NZD
5 BGN4.71258 NZD
10 BGN9.42516 NZD
20 BGN18.85032 NZD
50 BGN47.12580 NZD
100 BGN94.25160 NZD
250 BGN235.62900 NZD
500 BGN471.25800 NZD
1000 BGN942.51600 NZD
2000 BGN1,885.03200 NZD
5000 BGN4,712.58000 NZD
10000 BGN9,425.16000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lev Bungari
1 NZD1.06099 BGN
5 NZD5.30495 BGN
10 NZD10.60990 BGN
20 NZD21.21980 BGN
50 NZD53.04950 BGN
100 NZD106.09900 BGN
250 NZD265.24750 BGN
500 NZD530.49500 BGN
1000 NZD1,060.99000 BGN
2000 NZD2,121.98000 BGN
5000 NZD5,304.95000 BGN
10000 NZD10,609.90000 BGN