Leu Romania sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền RON sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
363,46 nzd

1,000 RON = 0,3635 NZD

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la New Zealand
1 RON0.36346 NZD
5 RON1.81731 NZD
10 RON3.63462 NZD
20 RON7.26924 NZD
50 RON18.17310 NZD
100 RON36.34620 NZD
250 RON90.86550 NZD
500 RON181.73100 NZD
1000 RON363.46200 NZD
2000 RON726.92400 NZD
5000 RON1,817.31000 NZD
10000 RON3,634.62000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Leu Romania
1 NZD2.75132 RON
5 NZD13.75660 RON
10 NZD27.51320 RON
20 NZD55.02640 RON
50 NZD137.56600 RON
100 NZD275.13200 RON
250 NZD687.83000 RON
500 NZD1,375.66000 RON
1000 NZD2,751.32000 RON
2000 NZD5,502.64000 RON
5000 NZD13,756.60000 RON
10000 NZD27,513.20000 RON