Leu Romania sang Bảng Anh

Đổi tiền RON sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
172,02 gbp

1,000 RON = 0,1720 GBP

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Bảng Anh
1 RON0.17202 GBP
5 RON0.86010 GBP
10 RON1.72020 GBP
20 RON3.44040 GBP
50 RON8.60100 GBP
100 RON17.20200 GBP
250 RON43.00500 GBP
500 RON86.01000 GBP
1000 RON172.02000 GBP
2000 RON344.04000 GBP
5000 RON860.10000 GBP
10000 RON1,720.20000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Leu Romania
1 GBP5.81327 RON
5 GBP29.06635 RON
10 GBP58.13270 RON
20 GBP116.26540 RON
50 GBP290.66350 RON
100 GBP581.32700 RON
250 GBP1,453.31750 RON
500 GBP2,906.63500 RON
1000 GBP5,813.27000 RON
2000 GBP11,626.54000 RON
5000 GBP29,066.35000 RON
10000 GBP58,132.70000 RON