Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh

Đổi tiền HKD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
102,57 gbp

1,000 HKD = 0,1026 GBP

Mid-market exchange rate at 01:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.25670 GBP
200 HKD20.51340 GBP
300 HKD30.77010 GBP
500 HKD51.28350 GBP
1000 HKD102.56700 GBP
2000 HKD205.13400 GBP
2500 HKD256.41750 GBP
3000 HKD307.70100 GBP
4000 HKD410.26800 GBP
5000 HKD512.83500 GBP
10000 HKD1,025.67000 GBP
20000 HKD2,051.34000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.74974 HKD
5 GBP48.74870 HKD
10 GBP97.49740 HKD
20 GBP194.99480 HKD
50 GBP487.48700 HKD
100 GBP974.97400 HKD
250 GBP2,437.43500 HKD
500 GBP4,874.87000 HKD
1000 GBP9,749.74000 HKD
2000 GBP19,499.48000 HKD
5000 GBP48,748.70000 HKD
10000 GBP97,497.40000 HKD