100 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh

Đổi tiền HKD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hkd
10.42 gbp

1.00000 HKD = 0.10416 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:28 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi HKD sang GBP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.41630 GBP
200 HKD20.83260 GBP
300 HKD31.24890 GBP
500 HKD52.08150 GBP
1000 HKD104.16300 GBP
2000 HKD208.32600 GBP
2500 HKD260.40750 GBP
3000 HKD312.48900 GBP
4000 HKD416.65200 GBP
5000 HKD520.81500 GBP
10000 HKD1041.63000 GBP
20000 HKD2083.26000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.60031 HKD
5 GBP48.00155 HKD
10 GBP96.00310 HKD
20 GBP192.00620 HKD
50 GBP480.01550 HKD
100 GBP960.03100 HKD
250 GBP2400.07750 HKD
500 GBP4800.15500 HKD
1000 GBP9600.31000 HKD
2000 GBP19200.62000 HKD
5000 GBP48001.55000 HKD
10000 GBP96003.10000 HKD