20.000 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh

Đổi tiền HKD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 hkd
2.049,62 gbp

$1,000 HKD = £0,1025 GBP

Mid-market exchange rate at 06:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.24810 GBP
200 HKD20.49620 GBP
300 HKD30.74430 GBP
500 HKD51.24050 GBP
1000 HKD102.48100 GBP
2000 HKD204.96200 GBP
2500 HKD256.20250 GBP
3000 HKD307.44300 GBP
4000 HKD409.92400 GBP
5000 HKD512.40500 GBP
10000 HKD1,024.81000 GBP
20000 HKD2,049.62000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.75786 HKD
5 GBP48.78930 HKD
10 GBP97.57860 HKD
20 GBP195.15720 HKD
50 GBP487.89300 HKD
100 GBP975.78600 HKD
250 GBP2,439.46500 HKD
500 GBP4,878.93000 HKD
1000 GBP9,757.86000 HKD
2000 GBP19,515.72000 HKD
5000 GBP48,789.30000 HKD
10000 GBP97,578.60000 HKD