Đô-la Hồng Kông sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền HKD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi HKD sang INR
1 HKD = 11,24690 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Sending 1.000,00 HKD with | Người nhận nhận về(Tổng sau khi trừ chi phí) | Phí chuyển khoản | Tỷ giá chuyển đổi(1 HKD → INR) |
---|---|---|---|
11.170,92 INR | 5,50 HKD | 11,2327 | |
11.107,33 INR-63,59 INR | 12,41 HKD | 11,2469Tỷ giá thực | |
10.195,33 INR-975,59 INR | 60,00 HKD | 10,8461 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
100 HKD | 1,124.69000 INR |
200 HKD | 2,249.38000 INR |
300 HKD | 3,374.07000 INR |
500 HKD | 5,623.45000 INR |
1,000 HKD | 11,246.90000 INR |
2,000 HKD | 22,493.80000 INR |
2,500 HKD | 28,117.25000 INR |
3,000 HKD | 33,740.70000 INR |
4,000 HKD | 44,987.60000 INR |
5,000 HKD | 56,234.50000 INR |
10,000 HKD | 112,469.00000 INR |
20,000 HKD | 224,938.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 INR | 0.08891 HKD |
5 INR | 0.44457 HKD |
10 INR | 0.88913 HKD |
20 INR | 1.77826 HKD |
50 INR | 4.44566 HKD |
100 INR | 8.89132 HKD |
250 INR | 22.22830 HKD |
300 INR | 26.67396 HKD |
500 INR | 44.45660 HKD |
600 INR | 53.34792 HKD |
1,000 INR | 88.91320 HKD |
2,000 INR | 177.82640 HKD |
5,000 INR | 444.56600 HKD |
10,000 INR | 889.13200 HKD |
25,000 INR | 2,222.83000 HKD |
50,000 INR | 4,445.66000 HKD |
100,000 INR | 8,891.32000 HKD |
1,000,000 INR | 88,913.20000 HKD |
1,000,000,000 INR | 88,913,200.00000 HKD |