2.500 Đô-la Hồng Kông sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền HKD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 hkd
26.585,25 inr

$1,000 HKD = ₹10,63 INR

Mid-market exchange rate at 03:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Ấn Độ
100 HKD1,063.41000 INR
200 HKD2,126.82000 INR
300 HKD3,190.23000 INR
500 HKD5,317.05000 INR
1000 HKD10,634.10000 INR
2000 HKD21,268.20000 INR
2500 HKD26,585.25000 INR
3000 HKD31,902.30000 INR
4000 HKD42,536.40000 INR
5000 HKD53,170.50000 INR
10000 HKD106,341.00000 INR
20000 HKD212,682.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Hồng Kông
1 INR0.09404 HKD
5 INR0.47019 HKD
10 INR0.94037 HKD
20 INR1.88074 HKD
50 INR4.70186 HKD
100 INR9.40371 HKD
250 INR23.50928 HKD
500 INR47.01855 HKD
1000 INR94.03710 HKD
2000 INR188.07420 HKD
5000 INR470.18550 HKD
10000 INR940.37100 HKD