Đô-la Hồng Kông sang Euro

Đổi tiền HKD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
119,16 eur

$1,000 HKD = €0,1192 EUR

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Euro
100 HKD11.91640 EUR
200 HKD23.83280 EUR
300 HKD35.74920 EUR
500 HKD59.58200 EUR
1000 HKD119.16400 EUR
2000 HKD238.32800 EUR
2500 HKD297.91000 EUR
3000 HKD357.49200 EUR
4000 HKD476.65600 EUR
5000 HKD595.82000 EUR
10000 HKD1,191.64000 EUR
20000 HKD2,383.28000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Hồng Kông
1 EUR8.39180 HKD
5 EUR41.95900 HKD
10 EUR83.91800 HKD
20 EUR167.83600 HKD
50 EUR419.59000 HKD
100 EUR839.18000 HKD
250 EUR2,097.95000 HKD
500 EUR4,195.90000 HKD
1000 EUR8,391.80000 HKD
2000 EUR16,783.60000 HKD
5000 EUR41,959.00000 HKD
10000 EUR83,918.00000 HKD