Ringgit Malaysia sang Euro

Đổi tiền MYR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
196,15 eur

1,000 MYR = 0,1962 EUR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.19615 EUR
5 MYR0.98077 EUR
10 MYR1.96153 EUR
20 MYR3.92306 EUR
50 MYR9.80765 EUR
100 MYR19.61530 EUR
250 MYR49.03825 EUR
500 MYR98.07650 EUR
1000 MYR196.15300 EUR
2000 MYR392.30600 EUR
5000 MYR980.76500 EUR
10000 MYR1,961.53000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR5.09807 MYR
5 EUR25.49035 MYR
10 EUR50.98070 MYR
20 EUR101.96140 MYR
50 EUR254.90350 MYR
100 EUR509.80700 MYR
250 EUR1,274.51750 MYR
500 EUR2,549.03500 MYR
1000 EUR5,098.07000 MYR
2000 EUR10,196.14000 MYR
5000 EUR25,490.35000 MYR
10000 EUR50,980.70000 MYR