1 nghìn Euro sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền EUR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 eur
4,786.68 myr

1.00000 EUR = 4.78668 MYR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:39 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi EUR sang MYR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR4.78668 MYR
5 EUR23.93340 MYR
10 EUR47.86680 MYR
20 EUR95.73360 MYR
50 EUR239.33400 MYR
100 EUR478.66800 MYR
250 EUR1196.67000 MYR
500 EUR2393.34000 MYR
1000 EUR4786.68000 MYR
2000 EUR9573.36000 MYR
5000 EUR23933.40000 MYR
10000 EUR47866.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.20891 EUR
5 MYR1.04456 EUR
10 MYR2.08913 EUR
20 MYR4.17826 EUR
50 MYR10.44565 EUR
100 MYR20.89130 EUR
250 MYR52.22825 EUR
500 MYR104.45650 EUR
1000 MYR208.91300 EUR
2000 MYR417.82600 EUR
5000 MYR1044.56500 EUR
10000 MYR2089.13000 EUR