250 Ringgit Malaysia sang Euro

Đổi tiền MYR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 myr
50.52 eur

1.00000 MYR = 0.20207 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:52 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MYR sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.20207 EUR
5 MYR1.01037 EUR
10 MYR2.02074 EUR
20 MYR4.04148 EUR
50 MYR10.10370 EUR
100 MYR20.20740 EUR
250 MYR50.51850 EUR
500 MYR101.03700 EUR
1000 MYR202.07400 EUR
2000 MYR404.14800 EUR
5000 MYR1010.37000 EUR
10000 MYR2020.74000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR4.94867 MYR
5 EUR24.74335 MYR
10 EUR49.48670 MYR
20 EUR98.97340 MYR
50 EUR247.43350 MYR
100 EUR494.86700 MYR
250 EUR1237.16750 MYR
500 EUR2474.33500 MYR
1000 EUR4948.67000 MYR
2000 EUR9897.34000 MYR
5000 EUR24743.35000 MYR
10000 EUR49486.70000 MYR