1 Ringgit Malaysia sang Euro

Đổi tiền MYR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 myr
0,20 eur

RM1,000 MYR = €0,1961 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.19606 EUR
5 MYR0.98029 EUR
10 MYR1.96057 EUR
20 MYR3.92114 EUR
50 MYR9.80285 EUR
100 MYR19.60570 EUR
250 MYR49.01425 EUR
500 MYR98.02850 EUR
1000 MYR196.05700 EUR
2000 MYR392.11400 EUR
5000 MYR980.28500 EUR
10000 MYR1,960.57000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR5.10056 MYR
5 EUR25.50280 MYR
10 EUR51.00560 MYR
20 EUR102.01120 MYR
50 EUR255.02800 MYR
100 EUR510.05600 MYR
250 EUR1,275.14000 MYR
500 EUR2,550.28000 MYR
1000 EUR5,100.56000 MYR
2000 EUR10,201.12000 MYR
5000 EUR25,502.80000 MYR
10000 EUR51,005.60000 MYR