5000 Euro sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền EUR sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 eur
24115.90 myr

1.00000 EUR = 4.82318 MYR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:08 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang MYR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ringgit Malaysia
1 EUR4.82318 MYR
5 EUR24.11590 MYR
10 EUR48.23180 MYR
20 EUR96.46360 MYR
50 EUR241.15900 MYR
100 EUR482.31800 MYR
250 EUR1205.79500 MYR
500 EUR2411.59000 MYR
1000 EUR4823.18000 MYR
2000 EUR9646.36000 MYR
5000 EUR24115.90000 MYR
10000 EUR48231.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Euro
1 MYR0.20733 EUR
5 MYR1.03666 EUR
10 MYR2.07332 EUR
20 MYR4.14664 EUR
50 MYR10.36660 EUR
100 MYR20.73320 EUR
250 MYR51.83300 EUR
500 MYR103.66600 EUR
1000 MYR207.33200 EUR
2000 MYR414.66400 EUR
5000 MYR1036.66000 EUR
10000 MYR2073.32000 EUR