Forint Hungary sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HUF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
129,42 myr

1,000 HUF = 0,01294 MYR

Mid-market exchange rate at 01:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ringgit Malaysia
2000 HUF25.88360 MYR
5000 HUF64.70900 MYR
10000 HUF129.41800 MYR
15000 HUF194.12700 MYR
20000 HUF258.83600 MYR
30000 HUF388.25400 MYR
40000 HUF517.67200 MYR
50000 HUF647.09000 MYR
60000 HUF776.50800 MYR
100000 HUF1,294.18000 MYR
150000 HUF1,941.27000 MYR
200000 HUF2,588.36000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Forint Hungary
1 MYR77.26880 HUF
5 MYR386.34400 HUF
10 MYR772.68800 HUF
20 MYR1,545.37600 HUF
50 MYR3,863.44000 HUF
100 MYR7,726.88000 HUF
250 MYR19,317.20000 HUF
500 MYR38,634.40000 HUF
1000 MYR77,268.80000 HUF
2000 MYR154,537.60000 HUF
5000 MYR386,344.00000 HUF
10000 MYR772,688.00000 HUF