2.000 Forint Hungary sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HUF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 huf
26,00 myr

Ft1,000 HUF = RM0,01300 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ringgit Malaysia
2000 HUF25.99880 MYR
5000 HUF64.99700 MYR
10000 HUF129.99400 MYR
15000 HUF194.99100 MYR
20000 HUF259.98800 MYR
30000 HUF389.98200 MYR
40000 HUF519.97600 MYR
50000 HUF649.97000 MYR
60000 HUF779.96400 MYR
100000 HUF1,299.94000 MYR
150000 HUF1,949.91000 MYR
200000 HUF2,599.88000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Forint Hungary
1 MYR76.92680 HUF
5 MYR384.63400 HUF
10 MYR769.26800 HUF
20 MYR1,538.53600 HUF
50 MYR3,846.34000 HUF
100 MYR7,692.68000 HUF
250 MYR19,231.70000 HUF
500 MYR38,463.40000 HUF
1000 MYR76,926.80000 HUF
2000 MYR153,853.60000 HUF
5000 MYR384,634.00000 HUF
10000 MYR769,268.00000 HUF