Lev Bungari sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền BGN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
2.603,33 myr

1,000 BGN = 2,603 MYR

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ringgit Malaysia
1 BGN2.60333 MYR
5 BGN13.01665 MYR
10 BGN26.03330 MYR
20 BGN52.06660 MYR
50 BGN130.16650 MYR
100 BGN260.33300 MYR
250 BGN650.83250 MYR
500 BGN1,301.66500 MYR
1000 BGN2,603.33000 MYR
2000 BGN5,206.66000 MYR
5000 BGN13,016.65000 MYR
10000 BGN26,033.30000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lev Bungari
1 MYR0.38412 BGN
5 MYR1.92062 BGN
10 MYR3.84123 BGN
20 MYR7.68246 BGN
50 MYR19.20615 BGN
100 MYR38.41230 BGN
250 MYR96.03075 BGN
500 MYR192.06150 BGN
1000 MYR384.12300 BGN
2000 MYR768.24600 BGN
5000 MYR1,920.61500 BGN
10000 MYR3,841.23000 BGN