Đổi tiền BGN sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Lev Bungari sang Ringgit Malaysia

20 bgn
51,68 myr

лв1,000 BGN = RM2,584 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Ringgit Malaysia
1 BGN2.58388 MYR
5 BGN12.91940 MYR
10 BGN25.83880 MYR
20 BGN51.67760 MYR
50 BGN129.19400 MYR
100 BGN258.38800 MYR
250 BGN645.97000 MYR
500 BGN1,291.94000 MYR
1000 BGN2,583.88000 MYR
2000 BGN5,167.76000 MYR
5000 BGN12,919.40000 MYR
10000 BGN25,838.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Lev Bungari
1 MYR0.38702 BGN
5 MYR1.93507 BGN
10 MYR3.87015 BGN
20 MYR7.74030 BGN
50 MYR19.35075 BGN
100 MYR38.70150 BGN
250 MYR96.75375 BGN
500 MYR193.50750 BGN
1000 MYR387.01500 BGN
2000 MYR774.03000 BGN
5000 MYR1,935.07500 BGN
10000 MYR3,870.15000 BGN