Đô-la New Zealand sang Rand Nam Phi

Đổi tiền NZD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
11.318,80 zar

$1,000 NZD = R11,32 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rand Nam Phi
1 NZD11.31880 ZAR
5 NZD56.59400 ZAR
10 NZD113.18800 ZAR
20 NZD226.37600 ZAR
50 NZD565.94000 ZAR
100 NZD1,131.88000 ZAR
250 NZD2,829.70000 ZAR
500 NZD5,659.40000 ZAR
1000 NZD11,318.80000 ZAR
2000 NZD22,637.60000 ZAR
5000 NZD56,594.00000 ZAR
10000 NZD113,188.00000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Đô-la New Zealand
1 ZAR0.08835 NZD
5 ZAR0.44174 NZD
10 ZAR0.88349 NZD
20 ZAR1.76697 NZD
50 ZAR4.41743 NZD
100 ZAR8.83486 NZD
250 ZAR22.08715 NZD
500 ZAR44.17430 NZD
1000 ZAR88.34860 NZD
2000 ZAR176.69720 NZD
5000 ZAR441.74300 NZD
10000 ZAR883.48600 NZD