Rupee Ấn Độ sang Rand Nam Phi

Đổi tiền INR sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
2.274,73 zar

1,000 INR = 0,2275 ZAR

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rand Nam Phi
1 INR0.22747 ZAR
5 INR1.13737 ZAR
10 INR2.27473 ZAR
20 INR4.54946 ZAR
50 INR11.37365 ZAR
100 INR22.74730 ZAR
250 INR56.86825 ZAR
500 INR113.73650 ZAR
1000 INR227.47300 ZAR
2000 INR454.94600 ZAR
5000 INR1,137.36500 ZAR
10000 INR2,274.73000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Rupee Ấn Độ
1 ZAR4.39612 INR
5 ZAR21.98060 INR
10 ZAR43.96120 INR
20 ZAR87.92240 INR
50 ZAR219.80600 INR
100 ZAR439.61200 INR
250 ZAR1,099.03000 INR
500 ZAR2,198.06000 INR
1000 ZAR4,396.12000 INR
2000 ZAR8,792.24000 INR
5000 ZAR21,980.60000 INR
10000 ZAR43,961.20000 INR