Koruna Czech sang Rand Nam Phi

Đổi tiền CZK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
8.145,64 zar

Kč1,000 CZK = R0,8146 ZAR

Mid-market exchange rate at 07:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rand Nam Phi
1 CZK0.81456 ZAR
5 CZK4.07282 ZAR
10 CZK8.14564 ZAR
20 CZK16.29128 ZAR
50 CZK40.72820 ZAR
100 CZK81.45640 ZAR
250 CZK203.64100 ZAR
500 CZK407.28200 ZAR
1000 CZK814.56400 ZAR
2000 CZK1,629.12800 ZAR
5000 CZK4,072.82000 ZAR
10000 CZK8,145.64000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Koruna Cộng hòa Séc
1 ZAR1.22765 CZK
5 ZAR6.13825 CZK
10 ZAR12.27650 CZK
20 ZAR24.55300 CZK
50 ZAR61.38250 CZK
100 ZAR122.76500 CZK
250 ZAR306.91250 CZK
500 ZAR613.82500 CZK
1000 ZAR1,227.65000 CZK
2000 ZAR2,455.30000 CZK
5000 ZAR6,138.25000 CZK
10000 ZAR12,276.50000 CZK