Krona Thụy Điển sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SEK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
1.689,95 zar

kr1,000 SEK = R1,690 ZAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rand Nam Phi
1 SEK1.68995 ZAR
5 SEK8.44975 ZAR
10 SEK16.89950 ZAR
20 SEK33.79900 ZAR
50 SEK84.49750 ZAR
100 SEK168.99500 ZAR
250 SEK422.48750 ZAR
500 SEK844.97500 ZAR
1000 SEK1,689.95000 ZAR
2000 SEK3,379.90000 ZAR
5000 SEK8,449.75000 ZAR
10000 SEK16,899.50000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krona Thụy Điển
1 ZAR0.59174 SEK
5 ZAR2.95868 SEK
10 ZAR5.91735 SEK
20 ZAR11.83470 SEK
50 ZAR29.58675 SEK
100 ZAR59.17350 SEK
250 ZAR147.93375 SEK
500 ZAR295.86750 SEK
1000 ZAR591.73500 SEK
2000 ZAR1,183.47000 SEK
5000 ZAR2,958.67500 SEK
10000 ZAR5,917.35000 SEK