Krona Thụy Điển sang Rand Nam Phi

Đổi tiền SEK sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
1.765,26 zar

1,000 SEK = 1,765 ZAR

Mid-market exchange rate at 15:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rand Nam Phi
1 SEK1.76526 ZAR
5 SEK8.82630 ZAR
10 SEK17.65260 ZAR
20 SEK35.30520 ZAR
50 SEK88.26300 ZAR
100 SEK176.52600 ZAR
250 SEK441.31500 ZAR
500 SEK882.63000 ZAR
1000 SEK1,765.26000 ZAR
2000 SEK3,530.52000 ZAR
5000 SEK8,826.30000 ZAR
10000 SEK17,652.60000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Krona Thụy Điển
1 ZAR0.56649 SEK
5 ZAR2.83244 SEK
10 ZAR5.66488 SEK
20 ZAR11.32976 SEK
50 ZAR28.32440 SEK
100 ZAR56.64880 SEK
250 ZAR141.62200 SEK
500 ZAR283.24400 SEK
1000 ZAR566.48800 SEK
2000 ZAR1,132.97600 SEK
5000 ZAR2,832.44000 SEK
10000 ZAR5,664.88000 SEK